Có bao nhiêu kích cỡ cho alumina nung chảy trắng?

Accroding công nghệ khác nhau, có nhiều kích thước cho alumina nung chảy trắng, ví dụ:

Luyện kim-làm nóng chảy-nghiền-sàng, được sử dụng thường xuyên làm vật liệu chịu lửa, có các kích thước sau:

0-1mm, 1-3mm, 3-5mm, 5-8mm

Nấu chảy-làm nguội-nghiền-sàng-nghiền thành bột, thường được dùng làm vật liệu chịu lửa, có các kích thước sau:

325#, 320#-0, 200#-0

Luyện-nung-làm nguội-nghiền-sàng thành hạt nhỏ, dùng làm vật liệu phun cát, có các kích thước:

F16#, F20#, F24#, F30#, F36#, F40#, F46#, F54#, F60#, F70#, F80#, F90#, F100#, F120#, F150#, F180#, F220

sạn1233 và 43, 4 và 5Tối đa Q 6 , %
W 1 , mm (mkm)Hỏi 1 , %W 2 , mm (mkm)Q 2 tối đa , %W 3 , mm (mkm)Q 3 phút , %W 4 , mm (mkm)Q 3 + Q 4 phút , %W 5 , mm (mkm)Q 3 + Q 4 + Q 5 phút , %
F122,8002,00201,70451,40701,18*3
F142,3601,70201,40451,18701,00*3
F 162,0001,40201,18451,0070(850)*3
F201,7001,18201,0045(850)70(710)*3
F221,4001,0020(850)45(710)70(600)*3
F241,180(850)25(710)45(600)65(500)*3
F301,000(710)25(600)45(500)65(425)*3
F36(850)0(600)25(500)45(425)65(355)*3
F40(710)0(500)30(425)40(355)65(300)*3
F46(600)0(425)30(355)40(300)65(250)*3
F54(500)0(355)30(300)40(250)65(212)*3
F60(425)0(300)30(250)40(212)65(180)*3
F70(355)0(250)25(212)40(180)65(150)*3
F80(300)0(212)25(180)40(150)65(125)*3
F90(250)0(180)20(150)40(125)65(106)*3
F100(212)0(150)20(125)40(106)65( 75)*3
F120(180)0(125)20(106)40( 90)65( 63)*3
F150(150)0(106)15( 75)40( 63)65( 45)*3
F180(125)0( 90)15( 75)*( 63)40( 53)65*
F220(106)0( 75)15( 63)*( 53)40( 45)60*

Luyện kim-làm nóng chảy-làm mát-nghiền-sàng-nghiền để tẩy bột-làm khác bằng nước, được sử dụng làm đánh bóng/mài thường xuyên, có các kích thước sau:

F#230, F#240, F#280, F#320, F#360, F#400, F#500, F#600, F#800, F#1000, F#1200, F#1500, F# 2000#

JIS#240, JIS#280, JIS#320, JIS#360, JIS#400, JIS#500, JIS#600, JIS#700, JIS#800, JIS#1000, JIS#1200, JIS#1500, JIS# 2000, JIS#2500, JIS#3000, JIS#4000, JIS#5000, JIS#6000, JIS#8000, JIS#10000

Kích cỡD0≤D3≤D50D94≥
240#12710357,0 ± 3,040
280#1128748,0 ± 3,033
320#987440,0 ± 2,527
360#866635,0 ± 2,0hai mươi ba
400#755830,0 ± 2,020
500#635025,0 ± 2,016
600#534120,0 ± 1,513
700#453717,0 ± 1,511
800#383114,0 ± 1,09,0
1000#322711,5 ± 1,07,0
1200#27hai mươi ba9,5 ± 0,85,5
1500#hai mươi ba208,0 ± 0,64,5
2000#19176,7 ± 0,64.0
2500#16145,5 ± 0,53.0
3000#13114,0 ± 0,52.0
4000#118,03,0 ± 0,41.8
6000#8,05.02,0 ± 0,40,8
8000#6,03,51,2 ± 0,30,6
Scroll to Top